Vocabulary - B1; B2; C1&C2
Tổng hợp Destination B1, B2, C1&C2
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Popular en este curso
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Otros modos disponibles
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
Vocabulary - B1; B2; C1&C2 - Marcador
También te puede interesar
Vocabulary - B1; B2; C1&C2 - Detalles
Niveles:
Preguntas:
1743 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Tiếp tục | Carry on |
Carry on | Tiếp tục |
Eat out | Ăn ớ ngoài (hàng quán, nhà hàng...) |
Give up | Từ bỏ (1 việc gì đỏ thường xuyên làm) |
Give up | Từ bỏ (1 việc gì đỏ thường xuyên làm) |
Tham gia | Join in |
Join in | Tham gia |
Send off | Gửi một lá thư, tài liệu hoặc bưu kiện qua bưu điện; trục xuất (đuổi, tước quyền tham gia 1 cuộc thi; ra lệnh cho một cầu thủ thể thao rời khỏi khu vực thi đấu trong trận đấu vì họ đã làm điều gì đó sai trái |
Take up | Bắt đầu (1 thói quen, 1 môn thể thao...); bắt đầu làm một công việc hoặc hoạt động cụ thể1. Nó cũng có thể có nghĩa là chiếm một lượng không gian hoặc thời gian |
Giảm (âm lượng), từ chối | Turn down |
Turn down | Giảm (âm lượng), từ chối |
Turn up | Tăng một khía cạnh nào đó của một thứ gì đó, chẳng hạn như âm lượng hoặc tốc độ; Nó cũng có thể có nghĩa là xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó, thường là bất ngờ hoặc không được lên kế hoạch |
Tăng (âm lượng) | Turn up |
Hành trình, chuyến đi dài (thường bằng tàu biển) | Voyage (n) //ˈvɔɪ-ɪdʒ/ / |
Sự di chuyển (nói chung) | Travel (n) |
Trái đất (vùng đất mà chúng ta sống) | Earth (n) |
Lãnh thổ (quốc gia, quận...) | Territory (n) |
Khoảng thời gian, tiết học | Period (n) |
Vé (xem phim, hòa nhạc...) | Ticket (n) |
Trễ (lỡ chuyến xe, tàu...) | Miss (V) |
Mất (không còn sở hữu gì đó) | To lose (V) |
Sắp xếp, giữ chỗ | Book (V) |
Cố gắng theo kịp (điểm sổ, mức độ, tốc độ) | Catch up with |
Cố gắng theo kịp (điểm sổ, mức độ, tốc độ) | Catch up with |
Làm thú tục nhận phòng <=> trá phòng | Check in o out |
Làm thú tục nhận phòng <=> trá phòng | Check in o out |
Buồn ngú, dừng xe cho ai xuống, | Drop off |
Buồn ngú, dừng xe cho ai xuống, | Drop off |
Trớ về từ một nơi | Get back |
Trớ về từ một nơi | Get back |
Trở về một nơi | Go back |
Trở về một nơi | Go back |
Đi du lịch, đi nghi ngơi... | Go away |
Đi du lịch, đi nghi ngơi... | Go away |
Đỏn ai đỏ (cho quá giang) | Pick up |
Đỏn ai đỏ (cho quá giang) | Pick up |
Tông, đụng xe | Run over |
Tông, đụng xe | Run over |
Tiễn bạn lên đường | See off |
Tiễn bạn lên đường | See off |
Khới hành (chuyến đi) | Set out/off |
Khới hành (chuyến đi) | Set out/off |
Cất cánh | Take off |
Cất cánh | Take off |
Quay ngược lại hướng | Turn round |
Quay ngược lại hướng | Turn round |
Bị tai nạn | Have an accident |
Liên quan đến vụ tai nạn | Be (involved) in an accident |
Làm chuyện gì đó tình cờ | Do something by accident |
Làm gì trước | In advance |
Di chuyển đến / về phía một địa điểm | Advance to / toward a place |
Đi thẳng về phía trước | Go straight ahead |
Đi về phía trước, cứ tiếp tục đi | Go ahead |
Thay đổi hướng đi | A change of direction |
Theo hướng | In the direction of |
Theo hướng này / hướng đó | In this/that direction |
Nhớ mang máng, nhớ trong đầu | Off the top of your head |
Đi đến / hướng tới một địa điểm | Head for / towards a place |
Si mê, yêu điên cuồng ai đó | 1. head over heels (in love); 2. hang up on somebody |
Đi nghỉ mát | Go/be on holiday |
Có / đi nghỉ | Have/take holiday |
Ngày nghỉ lễ | Bank holiday |
Quẹo trái | Go left |
Bên trái | On the left |
Bên phía bên trái | On the left - hand side |
Bên góc trái | In the left - hand corner |
Thuận tay trái | Left - handed |
Lên lịch trình | Plan your route |
Theo lịch trình | Take a route |
Thấy cảnh, ngắm cảnh | See the sights |