Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: UNIT 6: SCIENCE & TECHNOLOGY

Questions and Answers List

level questions: UNIT 6: SCIENCE & TECHNOLOGY

QuestionAnswer
nhân tạoartificial (adj)
giá (fake, nhái theo đồ thật)FALSE (adj)
thuộc tự nhiên (vốn dĩ tồn tại sẵn, không có sự can thiệp của con người)natural (adj)
thuộc vật chất (có thể sờ, chạm, cảm nhận...)physical (adj)
đúng (dựa vào căn cứ phán đoán)TRUE (adj)
chính xác (không có lỗi sai)accurate (adj)
phương phápmethod (n)
cách thức (để làm gì)way (n)
động cơ (cúa phương tiện)engine (n)
máy móc (một phần của thiết bị với những phần có thế tháo rời)machine (n)
động cơ (cúa máy móc hoặc phương tiện)motor (n)
mục tiêuaim (n)
tác nhân (nguyên nhân dẫn tới vấn đề đó)cause (n)
nguyên nhân (giái thích vì sao)reason (n)
ước lượng (dựa vào những thống tin có sẵn)estimate (V)
tính toán (dựa vào công thức)calculate (V)
thuộc điện khí (electric shock - điện giật)electric (adj)
thuộc điện tứ (sứ dụng bo mạch điện tứ)electronic (adj)
phát minhinvent (V)
khám phádiscover (V)
công trình nghiên cứuresearch (n)
thí nghiệmexperiment (n)
quá trìnhprogress (n)
phát triển, cái tiếndevelopment (n)
hiện đạimodern (n)
mới (vừa mới được chế tạo, phát minh,...)new (n)
nền công nghiệp (bao gồm các doanh nghiệp sán xuất ra cùng 1 loại sán phẩm, dịch vụ đặc trưng)industry (n)
nhà máy (nơi mà số lượng lớn sán phẩm được chế tạo thông qua việc sứ dụng máy móc)factory (n)
giái thướng (trao cho ai đó vì cổng hiến gì)award (n)
phần thướng (cái gì đó tốt bồi hoàn lại cho công sức đã bỏ ra cho việc gì)reward (n)
diễn ra (có sắp xếp trước)take place (v phr)
xáy ra (đột ngột)occur (V)