Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY

Questions and Answers List

level questions: UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY

QuestionAnswer
có thể, có đú tư cách(un)able (adj)
(không) khá năng(in)ability (n)
sự bất tài, sự ốm yếu, tàn tậtdisability (n)
làm cho có khá năngenable (V)
tàn tậtdisabled (adj)
đạt đượcachieve (V)
thành tựuachievement (n)
tranh cãiargue (V)
sự tranh luậnargument (n)
thích tranh luậnargumentative (adj)
trông nom, chăm sóccare (V, n)
cẩn thậncareful (n)
bát cẩncareless (adj)
chu đáo(un)caring (adj, n)
giao thiệp bằng thư tín, tương ứngcorrespond (V)
sự phù hợpcorrespondence (n)
bạnfriend (n)
tình bạn, tình hữu nghị.friendship (n)
(không) thân thiết(un)friendly (aji)
sự hạnh phúchappiness (n)
(không) hạnh phúc(un)happy (adj)
ghen tỵjealous (adj)
lòng ghen tỵjealousy (n)
tính tàn nhẫnunkindness (n)
lòng tử tế, lòng tốtkindness (n)
tử tếkind (adj)
độc ác, không dễ chịuunkind (adj)
kết hônmarry (V)
hôn nhân marriage certificate: giấy đăng ký kết hôn.marriage (n)
(không) say mê thuộc hôn nhân married life: cuộc sống hôn nhân(un)married (adj)
dây thần kinh to get on sb’s nerves: chọc tức ainerve (n)
sự nóng náy, trạng thái bổi rốinervousness (n)
lo lắng, bồn chồnnervous (adj)
(không) tuân (lệnh)(dis) obey (V)
sự bất phục tùng (tuân lệnh)disobedience (n)
(bất) phục tùng, nghe lời(dis)obedient (adj)
nhân cáchpersonality (n)
cá nhân(im)personal (adj)
(bất) lịch sự(im)polite (adj)
phẩm chất lễ độ, lịch sựpoliteness (n)
mối quan hệ (thường là giữa quốc gia, tổ chức...)relation (n)
có liên quanrelative (adj)
mối quan hệ (sử dụng trona naữ cảnh thân thiết)relationship (n)
tính tàn nhẫnunkindness (n)
lòng tử tế, lòng tốtkindness (n)
tử tếkind (adj)
độc ác, không dễ chịuunkind (adj)
kết hônmarry (V)
hôn nhân marriage certificate: giấy đăng ký kết hôn.marriage (n)
(không) say mê thuộc hôn nhân married life: cuộc sống hôn nhân(un)married (adj)
dây thần kinh to get on sb’s nerves: chọc tức ainerve (n)
sự nóng náy, trạng thái bổi rốinervousness (n)
lo lắng, bồn chồnnervous (adj)
(không) tuân (lệnh)(dis) obey (V)
sự bất phục tùng (tuân lệnh)disobedience (n)
(bất) phục tùng, nghe lời(dis)obedient (adj)
nhân cáchpersonality (n)
cá nhân(im)personal (adj)
(bất) lịch sự(im)polite (adj)
phẩm chất lễ độ, lịch sựpoliteness (n)
mối quan hệ (thường là giữa quốc gia, tổ chức...)relation (n)
có liên quanrelative (adj)
mối quan hệ (sử dụng trona naữ cảnh thân thiết)relationship (n)
(không) sẵn sàng, quyết tâm(un) willing (adj)
sự (không) tự nguyện(un) willingness (n)
(không) sẵn lòng, (không) tự nguyện(un) willingly (adv)