Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Level 1

Questions and Answers List

level questions: Level 1

QuestionAnswer
heart of the city = city center = downtowntrung tâm thành phố
shopping center = shopping malltrung tâm mua sắm
high-rise flatcăn hộ cao tầng
skyscraperNhà chọc trời
sprawling citythành phố lớn
Office blockKhối văn phòng
multi-storey car parkbãi đậu xe nhiều tầng
chain storechuỗi cửa hàng lớn
fashionable boutiqueCửa hàng thời trang
hustle and bustlehối hả và nhộn nhịp, xô bồ
upmarket shopCửa hàng cao cấp
place of interest = go-to placeđịa điểm yêu thích
lively (a)=bustling = vibrantsống động (a)
the rat racelối sống chạy đua nhau
in the suburbs of + địa điểm = on the outskirt of + địa điểmở ngoại ô của
out-of-town + danh từ....ngoài thị trấn
inner-cityvùng nội đô (đời sống khó khăn)
poor housingkhu nhà ở tồi tàm
local facilityCơ sở vật chất địa phương
residential areaKhu dân cư
neighbourhoodkhu vực lân cận
neighbourhàng xóm
public transportPhương tiện giao thông công cộng
traffic congestions = traffic jamtắc nghẽn giao thông
be stuck in traffic jambị kẹt xe
rush hour = peak hourGiờ cao điểm
bus routeTuyến xe buýt
Pavement caféQuán cà phê vỉa hè
Tourist attractionĐiểm thu hút du lịch
Boarded up shopsCửa hàng không còn kinh doanh
Cost of livingchi phí sinh hoạt
Pace of lifeNhịp sống
Feel/give Sense of communityCảm giả/cho cảm giác có tính cộng đồng
OvercrowdingĐông dân
Quiet = Peaceful = TranquilYên bình
Industrial (hay cụm industrial zone)(thuộc) khu công nghiệp
Historicmang tính lịch sử