Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Level 1

Questions and Answers List

level questions: Level 1

QuestionAnswer
diversity/dai'və:siti/ (n ) = variety (n)sự đa dạng hóa
diversify /dai'və:sifai/ (v):đa dạng hóa
approval/ə'pru:vəl/ (n) ≠ disapproval (n):đồng tình, không đồng tình
approve /ə'pru:/ (v):chấp thuận
marry (v):cưới
marriage (n): - married (adj):đám cưới, kết hôn
groom (n):/ grum/chú rể
bride (n):/ braid/cô dâu
precede /pri:'si:d/ (v) = happen or exist before:đứng trước, đến trước
determine /di'tə:min/ (v) = find out:tìm ra, quyết tâm
attract ( v ) /ə'trækt/:hấp dẫn
attractive (adj ) /ə'træktiv/:lôi cuốn, hấp dẫn
attraction ( n ) /ə'trækʃn/:sự lôi cuốn
physical attractiveness (n):lôi cuốn về ngoại hình
concern (v) /kən'sə:n/ = relate to:liên quan tới
maintain /mein'tein/ (v):duy trì
appearance (n): /ə’piərəns/sự xuất hiện
confide /kən’faid/ (v): tell someone about something very secret:chia sẻ, tâm sự
confide in someone:tin cậy
wise (a) ≠ unwise (a):/ waiz/khôn ngoan
reject (v)/ri’jekt/:từ chối
sacrifice (v): willing stop having something you want:hy sinh
trust (n, v) /trʌst/:tin tưởng
trustful (a) /trʌstful/:đáng tin, hay tin người
oblige /ə'blaiʤ/ to (v): having a duty to do something:bắt buộc
obligation ( n ) /,ɔbli'geiʃn/:sự bắt buộc
counterpart (n) /'kauntəpɑ:t/:đối tác, bên tương tác
(be) based on:dựa vào
believe intin tưởng vaò
decide + to-infquyết định
attitude towardthái độ đối với
Alter : /ˈɔːltər/bàn thờ
Banquet /ˈbæŋkwɪt/ :bữa tiệc
Ancestor :tổ tiên
Diameter :/daɪˈæmɪtər/ đường kính
Rib : /rɪb/gọng, sườn
Trust in :tin tưởng
Sacrifice sth for sb/sth :hy sinh… cho
Decide on :quyết định về
Agree with :đồng ý với (ai)
Confide in :tâm sự với
Concerned with :liên quan đến
Live under one roof :sống chung nhà
Protect sb from :bảo vệ ai khỏi