Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Level 1

Questions and Answers List

level questions: Level 1

QuestionAnswer
relativehọ hàng
waverphân vân, lưỡng lự
hesitatedo dự
mayorthị trường
approvechấp nhận
hecklechất vấn
attacktấn công
ironicallymột cách trớ trêu
psychologistnhả tâm lý học
forthcomingsắp tới
self-reliancesự tự lập
emeritusdanh dự
professorgiáo sư
analyzephân tích
datadữ liệu
longitudinaltheo chiều dọc
empatheticcảm thông, đồng cảm
responsivephản ứng
brutallymột cách tàn nhẫn
bitterlymột cách cay đẳng
branchchi nhánh
Mediterraneanthuộc về Địa Trung Hải
olivetrái oliu
civilisationnền văn minh
initiallyban đầu
cultivationsự trồng trọt
approximatelykhoảng chừng
processquá trình
crushnghiền, ép
liquidchất lỏng
solidchất rắn
harvestthu hoạch
medicinethuốc men
religiousthuộc về tôn giáo
soapxà bông
enhancenâng cao
flamboyantkhoa trương, chói lọi
outstandingnồi bật
imposeáp đặt
cyberbullyingsự bạo lực mạng
visiblehữu hình
invisiblevô hình
explicitrõ ràng, tường minh
deliberatelymột cách có chủ ỷ
consciouslymột cách có ý thức
arisenảy sinh
misinterprethiểu sai
blameđổ lỗi
exotickỷ lạ
courthousetòa án
mutuallẫn nhau
isolatedbị cô lập
extensivesâu rộng, rộng rãi
refreshingkhoan khoái
prolongedkéo dài
utterhoàn toàn
leatherda thuộc
umpiretrọng tài
assessorhội thẩm
diehardcuồng nhiệt
plagiarismđạo văn
waver between something and somethinglưỡng lự giữa cái gì và cái gì
spend time on (doing) somethingdành thời gian cho việc (làm) gì
sense of somethingkhiếu gì
compared to/with somethingso với cái gì
be bored with somethingchán nản với cái gì
look for somebody/somethingtìm kiếm ai/cái gì
result in somethinggây ra cái gì
fall in love with somebody/somethingyêu ai/cái gì
account for somethingchiếm bao nhiêu
take inspiration from somethinglấy cảm hứng từ đâu
window dressingnghệ thuật bày trí hàng trong tủ kính
be up in armstức giận, bất mãn
impose on somethingáp đặt lên cái gì
deal with somebody/somethingứng phó với ai/cái gì
adapt to somethingthích nghi với cái gì
go along with somebodyđồng ý với
the tip of the icebergphần nổi của tảng băng chìm
be aware of somethingnhận thức về cái gì
tend to do somethingcó xu hướng làm gì
focus on somethingtập trung vào cái gì
be indifferent to somethingthờ ơ với cái gì
be in the right frame of mindcó tâm trạng thích hợp
foot the billthanh toán hóa đơn, trả tiền
come upđến gần, lại gần
put on somethingtổ chức cái gì (ca nhạc, kịch, sự kiện,. . . )
run through somethinglặp lại, luyện tập lại
take up somethingtheo đuổi cái gì (thói quen, sở thích,. . . )