Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: 226 - 258 Word Pattern

Questions and Answers List

level questions: 226 - 258 Word Pattern

QuestionAnswer
có ích/có lý trong việc làm gì...point (in) doing
có khả năng cho ai đó để làm điều gì đópossible for sb to do
thích điều này hơn điều kiaprefer sth rather than sth
thích điều này hơn điều kiaprefer sth/doing to sth/doing
thích làm việc gì hơn việc kiaprefer to do / rather than [to] do
chuấn bị cho việc gì đóprepare (sb) for sth
chuẩn bị để làmprepare to do
giả vờ rằngpretend that
giả vờ để là...pretend to be
giả vờ để làmpretend to do
ngán cán ai đó làm việc gì đóprevent sb from doing
phòng chống gì đóprevent sth
ngăn cán việc gì đó xáy raprevent sth from happening
có lợi từ việc gì đóprofit from sth/doing
hứa ai đó điều gì đópromise sb sth
hứa rằngpromise that
hứa làm gì đópromise to do
tự hào về việc làm gì đóproud of sth/sb/doing
tự hào để làm gì đóproud to do
chứng minh điều gì đó với ai đóprove sth to sb
chứng minhprove to do
có năng lực, tốt choqualify as/in
hỏi ý kiến ai đó về việc gì đórefer sb to sth
tham khảo điều gì đórefer to sth
từ chối gì đórefuse sth
từ chối để làm gì đórefuse to do sth
xem ai đó như làregard sb as (being) sth
lấy làm tiếc (việc đã xảy ra)regret (not) doing
lấy làm tiếc để nói, thông báoregret to tell/inform
dựa vàorely on
nhớ đã làm gì đó (đã xáy ra)remember sth/sb/doing
nhớ rằngremember that
nhớ sẽ làm gì đó (chưa xảy ra)remember to do