Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: PHRASES AND COLLOCATIONS

Questions and Answers List

level questions: PHRASES AND COLLOCATIONS

QuestionAnswer
một đầu bếp/ngườỉ nấu ăn giỏia good/great cook ()
náu một bữa ăn/nấu thịt gàcook a meal/chicken ()
làm bếp, nấu ăndo the cooking ()
đem/mời ai đó đồ uốngmake (sb) a drink ()
có đồ uống gì đó...have a drink of ()
uống gì đódrink sth ()
uống với ai đódrink to sb ()
uống mừng sức khỏe..drink to sb’s health ()
nâng ly với ai đó...drink a toast to sb ()
cho động vật ănfeed an animal ()
cho ăn gì đófeed on sth ()
làm đầy, đổ đầy cái gì đófill sth (up) ()
làm đầy, đổ đầy với cái gì đófilled with sth ()
làm/chuẩn bị/nấu đồ ănmake/prepare/cook/serve food ()
đồ ăn nhanh/đồ ăn vặtfast/junk food ()
đồ ăn cho thú cưngpet food ()
đồ ăn tốt cho sức khỏehealth food ()
làm/náu/ăn bữa ănmake/cook/have a meal ()
đi ra ngoài ăngo out for a meal ()
ghi chép...make/take/keep a note of ()
ghi chép cái gì xuốngnote sth down ()
vào dịp nàyon this/that occasion ()
vào dịpon occasion ()
dịp đặc biệtspecial occasion ()
theo công thức nấu ănfollow a recipe ()
sách hướng dẫn nấu ănrecipe book ()
cách làm sẽ dẫn đến thảm họarecipe for disaster ()
dọn bànlay/set/clear the table ()
đặt bànbook/reserve a table ()
rứa chén đĩawash the dishes ()
rứa taywash one’s hands ()
làm công việc rửa chén...do the washing-up ()
máy rứa chén/máy giặtdishwasher / washing machine ()