Sejong 1
🇻🇳 » 🇰🇷
Learn Coreano From Vietnamita
Learn Coreano From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Popular en este curso
Aprende con fichas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Otros modos disponibles
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
Sejong 1 - Marcador
Sejong 1 - Detalles
Niveles:
Preguntas:
264 preguntas
🇻🇳 | 🇰🇷 |
Hãy mở sách ra | 책을 펴세요 |
Hãy nhìn vào sách | 책을 보세요. |
Hãy lắng nghe | 잘 들으세요. |
Hãy làm theo tôi | 따라 하세요. |
Hãy đọc lên | 읽으세요. |
Hãy viết ra | 쓰세요. |
Xin mời đặt câu hỏi | 질문하세요. |
Có câu hỏi gì không | 질문 있어요? |
Hãy trả lời câu hỏi. | 대답하세요 |
.......có hiểu không? | ...알겠어요? |
Hàn Quốc | 한국 |
Nhật Bản | 일본 |
Mông Cổ | 몽골 |
Việt Nam | 베트남 |
Thái Lan | 태국 |
Mỹ | 미국 |
Úc | 호주 |
Pháp | 프랑스 |
Anh quốc | 영국 |
Lào | 라오스 |
Đức | 동일 |
Đài Loan | 대만 |
Học sinh | 학생 |
Giáo viên | 선생님 |
Bác sỹ | 의사 |
Cảnh sát | 경찰 |
Công chức | 공무원 |
Nội trợ | 주부 |
Ca sỹ | 가수 |
Đầu bếp | 요리사 |
Địa chỉ | 주소 |
Người này | 이 사람 |
Của | 의 |
Số điện thoại | 전화번호 |
Thư điện tử | 전자 우편 |
Nào | 어느 |
Đất nước | 나라 |
Làm việc | 일하다 |
Tập thể thao | 운동하다 |
Ngủ | 자다 |
Gọi điện thoại | 전화하다 |
Nói chuyện | 이야기하다 |
Ăn | 먹다 |
Đọc | 읽다 |
Viết | 쓰다 |
Nghe | 듣다 |
Gặp mặt | 만나다 |
Ngồi | 앉다 |
Đến | 오다 |
Uống | 마시다 |
Dạy dỗ | 가르치다 |
Công ty | 회사 |
Nhà | 집 |
Nhà hàng | 식당 |
Chợ | 시장 |
Cửa hàng | 가게 |
Nhà vệ sinh | 화장실 |
Bây giờ | 지금 |
Hôm nay | 오늘 |
Ở đâu | 어디 |
Bàn học | 책상 |
Ghế | 의자 |
Bút | 펜 |
Cặp | 가방 |
Bút chì | 연필 |
Đồng hồ | 시계 |
Máy tính | 컴퓨터 |
Gối | 베개 |
Điện thoại di động | 휴대 전화 |
Trên | 위 |
Dưới | 아래/밑 |
Cái gì | 무엇 |
Sách | 책 |
Cửa sổ | 창문 |
Hà Nội | 하노이 |
Hồ Chí Minh | 호찌민 |
Hồ Hoàn Kiếm | 호안끼엠 호수 |
Chợ Bến Thành | 벤탄 시장 |
Quả táo | 사과 |
Quả cam | 오렌지 |