Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

SEA TURTLE TERMS


🇬🇧
In Inglés
Creado:


Public


0 / 5  (0 calificaciones)



» To start learning, click login

1 / 25

[Front]


Loài
[Back]


Species /ˈspiːʃiːz/

Practique preguntas conocidas

Manténgase al día con sus preguntas pendientes

Completa 5 preguntas para habilitar la práctica

Exámenes

Examen: pon a prueba tus habilidades

Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen

Aprenda nuevas preguntas

Modos dinámicos

InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos

Modo manual [beta]

El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Modos específicos

Aprende con fichas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
EscrituraModo de solo escritura

SEA TURTLE TERMS - Marcador

1 usuario ha completado este curso

Ningún usuario ha jugado este curso todavía, sé el primero


SEA TURTLE TERMS - Detalles

Niveles:

Preguntas:

43 preguntas
🇬🇧🇬🇧
Loài
Species /ˈspiːʃiːz/
Giống
Genus /ˈʤiːnəs/
Họ
Family /ˈfæmʌliː/
Bộ
Odor /ˈoʊdər/
Lớp
Class /klæs/
Đồi mồi
Hawksbill Sea Turtle
Rùa xanh
Green Sea Turtle
Rùa đầu to
Loggerhead /lɔːgərˌhed/ Sea Turtle
Vích
Olive /ˈɑːlɪv/ Ridley Sea Turtle
Rùa da
Leatherback /ˈleðər bæk/ Sea Turtle
Sẽ nguy cấp
Vulnerable (V)
Hiếm
Rare (R)
Bị đe dọa
Threatened (T)
Biết không chính xác
Insufficiently known (K)
Tuyệt chủng
Extinct (EX) or (E)
Tuyệt chủng ngoài thiên nhiên
Extinct in the wild (EW)
Rất nguy cấp
Critically Endangered (CR)
Đang nguy cấp
Endangered (EN)
Ít nguy cấp
Lower risk (LR)
Thiếu dữ liệu
Data deficient (DD)
Không đánh giá
Not evaluated (NE)
Phụ thuộc và bảo toàn
Consevation Dependent (CD)
Gần bị đe dọa
Near threatened (NT)
Ít quan tâm
Least concern (LC)
E (or EX)
Extinct
V (or VU)
Vulnerable
T
Threatened
K (or IK)
Insufficiently Known
EN
Endangered
EW
Extinct in the wild
CR
Critically endangered
LR
Lower risk
DD
Data deficient
Chelonia mydas
Rùa xanh (Green)
Eretmochelys imbricata
Đồi mồi (Hawksbill)
Caretta Caretta
Rùa đầu to (Loggerhead)
Lepidochelys olivacea
Vích (Olive Ridley)
Dermochelys Coriacea
Rùa da (Leatherback)
5 levels of classification
Species - Genus - Family - Odor - Class
What are in the evaluated category?
Adequate data & data deficient