Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

A Day In My Life At Work


🇬🇧
In Inglés
Creado:
A Day In My Life At Work


Public
Creado por:
Huynh Ngan


4 / 5  (2 calificaciones)



» To start learning, click login

1 / 25

[Front]


Đi làm
Đi làm
[Back]


Go to work

Practique preguntas conocidas

Manténgase al día con sus preguntas pendientes

Completa 5 preguntas para habilitar la práctica

Exámenes

Examen: pon a prueba tus habilidades

Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen

Aprenda nuevas preguntas

Popular en este curso

EscrituraModo de solo escritura

Modos dinámicos

InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos

Modo manual [beta]

El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Otros modos disponibles

Aprende con fichas
Completa la oración
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz

A Day In My Life At Work - Marcador

los usuarios han completado este curso

Ningún usuario ha jugado este curso todavía, sé el primero


A Day In My Life At Work - Detalles

Niveles:

Preguntas:

56 preguntas
🇬🇧🇬🇧
Đi làm
Go to work
Bắt xe buýt
Take a bus
Bắt taxi
Take a taxi
Lunch meeting
Ăn trưa bàn công việc
Kiểm tra tin nhắn
Check my emails
Trả lời tin nhắn
Reply to emails
Làm việc trên máy tính
Work on my computer
Sắp xếp cuộc họp
Schedule a meeting
Tham dự cuộc họp
Attend a meeting
Dời lịch họp
Reschedule the meeting
Tranh luận vấn đề
Discuss the problem
Nghỉ ngơi
Take a break
Viết báo cáo
Write a report
Tan ca
Leave work
Deadline
Deadline
Gia hạn
Extend the deadline
Kịp thời hạn
Meet deadline
Trễ thời hạn
Miss deadline
Trước thời hạn
Ahead of deadline
Kiếm sống
Make a living
Làm ngoài giờ
Work overtime
Nghỉ 1 ngày
Take a day off
Phòng Nhân Sự
HR department
Phòng Đào Tạo
Training department
Dịch vụ khách hàng
Customer service
Trách nhiệm (n)
Responsibility
Đồng phục (n)
Dress code/uniform/ staff code